Giá thépGiá cả thị trườngGiá vật liệu xây dựng

Giá thép Hòa Phát – Cập nhật báo giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất

Thép Hòa Phát – Thương hiệu thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam

Giá Thép Hòa Phát – Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp sản xuất sắt thép tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng vô cùng vượt bậc. Với sự đóng góp của những tên tuổi lớn như Vina Steel, Pomina, Thép Việt Nhật. Việt Đức… thị trường thép xây dựng nói riêng và vật liệu xây dựng nói chung đã gặt hái được rất nhiều thành tựu đáng kể.

Trong số đó phải kể đến thép Hòa Phát – thương hiệu thép có chất lượng hàng đầu tại Việt Nam cũng như khu vực. Thép Hòa Phát có lịch sử hình thành như thế nào ? ưu điểm của nó so với những thương hiệu khác là gì ? Quy trình sản xuất của thép Hòa Phát ra sao ? Giá thép Hòa Phát mới hôm nay có giá bao nhiêu ? Tất cả sẽ được đề cập trong bài viết dưới đây.

Hình ảnh tập đoàn thép Hòa Phát
Hình ảnh tập đoàn thép Hòa Phát

Thép Hòa Phát được ra đời như thế nào

Có thể nói, thép Hòa Phát là một cái tên vô cùng quen thuộc đối với người dân Việt Nam. Đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực thi công và xây dựng công trình. Thép Hòa Phát đã đồng hành cùng các công trình xây dựng lớn nhỏ từ bao đời nay, không chỉ trong nước mà còn ở các quốc gia khác. Khắp các tuyến đường, bạn đều có thể thấy những bảng hiệu quảng cáo thép Hòa Phát.

Năm 1992, Hòa Phát ban đầu chỉ là một công ty chuyên buôn bán các loại máy xây dựng với quy mô nhỏ. Sau đó, công ty đã lấn sân sang những lĩnh vực khác như nội thất (1995), ống thép Hòa Phát (1996). Thép hộp Hòa Phát (2000), điện lạnh (2001) và bất động sản (2001).

Năm 2007, sau nhiều cuộc họp, cuối cùng công ty Hòa Phát đã quyết định tái cấu trúc theo mô hình tập đoàn. Lấy công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát là công ty mẹ. Cho đến nay, trải qua 28 năm thành lập và phát triển, tập đoàn Hòa Phát đã sở hữu 11 công ty con trải dài khắp mọi miền tổ quốc.

Ngày 15 tháng 11 năm 2007, Hòa Phát đã chính thức được niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam và có mã chứng khoán là HPG. Đây chính là bước ngoặt đánh dấu sự phát triển hùng mạnh của tập đoàn lúc bấy giờ.

Quy mô nhà máy thép Hòa Phát
Quy mô nhà máy thép Hòa Phát

Thế mạnh của Hòa Phát

Các lĩnh vực sản xuất mà tập đoàn Hòa Phát hoạt động chủ yếu đó là:

– Thép xây dựng, tôn mạ…

– Lĩnh vực nội thất, sửa chữa máy móc thiết bị và ngành nghề điện lạnh.

– Lĩnh vực bất động sản

– Lĩnh vực sản xuất thức ăn dành cho chăn nuôi.

Trong đó, sản xuất sắt thép xây dựng chiếm tỷ trọng cao nhất ( trên 80% tổng doanh thu của tập đoàn Hòa Phát). Cho đến nay, theo số liệu thống kê với công suất sản xuất sắt thép hơn 2 triệu tấn mỗi năm. Hòa Phát chính là doanh nghiệp sản xuất thép và ống thép lớn nhất nước ta.

Sản phẩm thép Hòa Phát gồm có những loại nào

Ngày nay trên thị trường có 3 loại sắt thép được phân phối rộng rãi nhất đó là:

– Thép cuộn tròn trơn: Loại phi 6, phi 8 và phi 10.

– Thép cuộn vằn: Loại phi 8 và phi 10.

– Thép thanh vằn: Gồm các loại từ phi 10 đến phi 0.

– Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát.

Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát

Thép Hòa Phát có những ưu điểm gì nổi bật

– Trước tiên, thép Hòa Phát có độ bền cơ tính rất tốt. Hòa Phát luôn tự hào đem đến cho khách hàng những loại thép có khả năng chịu lực tốt, không bị nứt vỡ khi chịu tác động mạnh của ngoại lực.

– Bên cạnh đó, do sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến được nhập khẩu từ các nước đi đầu trong ngành chế tạo sắt thép. Cho nên thép Hòa Phát có khả năng chống mòn và han gỉ vô cùng tốt.

– Thép Hòa Phát tạo được niềm tin cho khách hàng bởi sản phẩm của tập đoàn đã đạt những tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu như : ISO 9001: 2000 (BVQI). Bên cạnh đó, phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất sắt thép cũng đạt được các tiêu chuẩn tiên tiến khác như Vilas 109 và Vilas 472.

– Sắt thép Hòa Phát được sản xuất theo đúng hệ tiêu chuẩn của những quốc gia đi đầu trong lĩnh vực sắt thép xây dựng như Nhật, Mỹ, Nga…

– Đặc biệt, tập đoàn Hòa Phát là doanh nghiệp sản xuất thép xây dựng duy nhất tại Việt Nam đáp ứng đủ yêu cầu để sản xuất các loại thép thanh cỡ lớn D55mm. Đây chính là loại thép được sử dụng cho việc xây dựng công trình kiến trúc có quy mô rất lớn.

Quy trình sản xuất thép Hòa Phát diễn ra như thế nào

Quy trình sản xuất thép Hòa Phát gồm 4 bước:

– Bước 1: Trước tiên là khâu chế biến nguyên liệu. Nguyên liệu để chế tạo thép đó là quặng sắt sẽ được lựa chọn vô cùng kỹ lưỡng. Sau đó chúng được chế biến cẩn thận theo các bước và đảm bảo tuân theo đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được định sẵn. Tiếp theo sẽ là khâu cho vào lò thiêu kết hợp với tạo hình phù hợp và cuối cùng sẽ cho chúng vào lò cao.

– Bước 2: Tiến hành luyện gang. Ở bước này thì than cốc kết hợp với gió nóng cùng với nhiên liệu sẽ tạo ra các phản ứng luyện kim. Lúc này quặng sắt ban đầu sẽ được chuyển hóa dưới dạng gang lỏng.

– Bước 3: Luyện thép. Thông qua các thùng chứa thì gang lỏng sẽ được dẫn chuyển sang xưởng luyện thép. Lúc này thì gang lỏng được kết hợp cùng thép phế và các chất trợ dung khác sẽ được cho vào lò thổi oxy. Khi đó chúng sẽ tạo thành một hỗn hợp thép lỏng nền đạt yêu cầu về nhiệt độ cũng như thành phần. Theo những mác thép đã được phân loại trước thì thép lỏng sẽ được cho ra lò.

– Bước 4: Cán thép để tạo ra thành phẩm. Ở bước cuối cùng này thì người làm sẽ phân công phôi thép và đưa chúng vào lò gia nhiệt để tạo độ cứng theo tiêu chuẩn. Khi đó phôi thép sẽ được cán tạo thành thanh thép để bán trên thị trường.

Giá thép Hòa Phát tại kho sản xuất
Giá thép Hòa Phát tại kho sản xuất

Giá thép Hòa Phát mới nhất hiện nay

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát 

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT
(m) (Kg) (Đ / Kg)
Quy cách 13 x 26 x 1.0 6 3.45 14545 50182
Quy cách 13 x 26 x 1.1 6 3.77 14545 54836
Quy cách 13 x 26 x 1.2 6 4.08 14545 59345
Quy cách 13 x 26 x 1.4 6 4.7 14545 68364
Quy cách 14 x 14 x 1.0 6 2.41 14545 35055
Quy cách 14 x 14 x 1.1 6 2.63 14545 38255
Quy cách 14 x 14 x 1.2 6 2.84 14545 41309
Quy cách 14 x 14 x 1.4 6 3.25 14545 47273
Quy cách 16 x 16 x 1.0 6 2.79 14545 40582
Quy cách 16 x 16 x 1.1 6 3.04 14545 44218
Quy cách 16 x 16 x 1.2 6 3.29 14545 47855
Quy cách 16 x 16 x 1.4 6 3.78 14545 54982
Quy cách 20 x 20 x 1.0 6 3.54 14545 51491
Quy cách 20 x 20 x 1.1 6 3.87 14545 56291
Quy cách 20 x 20 x 1.2 6 4.2 13223 55535
Quy cách 20 x 20 x 1.4 6 4.83 13223 63866
Quy cách 20 x 20 x 1.5 6 5.14 14545 74764
Quy cách 20 x 20 x 1.8 6 6.05 13223 79998
Quy cách 20 x 40 x 1.0 6 5.43 14545 78982
Quy cách 20 x 40 x 1.1 6 5.94 14545 86400
Quy cách 20 x 40 x 1.2 6 6.46 14545 93964
Quy cách 20 x 40 x 1.4 6 7.47 14545 108655
Quy cách 20 x 40 x 1.5 6 7.97 14545 115927
Quy cách 20 x 40 x 1.8 6 9.44 14545 137309
Quy cách 20 x 40 x 2.0 6 10.4 14545 151273
Quy cách 20 x 40 x 2.3 6 11.8 14545 171636
Quy cách 20 x 40 x 2.5 6 12.72 14545 185018
Quy cách 25 x 25 x 1.0 6 4.48 14545 65164
Quy cách 25 x 25 x 1.1 6 4.91 14545 71418
Quy cách 25 x 25 x 1.2 6 5.33 14545 77527
Quy cách 25 x 25 x 1.4 6 6.15 14545 89455
Quy cách 25 x 25 x1.5 6 6.56 14545 95418
Quy cách 25 x 25 x 1.8 6 7.75 14545 112727
Quy cách 25 x 25 x 2.0 6 8.52 14545 123927
Quy cách 25 x 50 x 1.0 6 6.84 14545 99491
Quy cách 25 x 50 x 1.1 6 7.5 14545 109091
Quy cách 25 x 50 x 1.2 6 8.15 14545 118545
Quy cách 25 x 50 x 1.4 6 9.45 14545 137455
Quy cách 25 x 50 x 1.5 6 10.09 14545 146764
Quy cách 25 x 50 x 1.8 6 11.98 14545 174255
Quy cách 25 x 50 x 2.0 6 13.23 14545 192436
Quy cách 25 x 50 x 2.3 6 15.06 14545 219055
Quy cách 25 x 50 x 2.5 6 16.25 14545 236364
Quy cách 30 x 30 x 1.0 6 5.43 14545 78982
Quy cách 30 x 30 x 1.1 6 5.94 14545 86400
Quy cách 30 x 30 x 1.2 6 6.46 14545 93964
Quy cách 30 x 30 x 1.4 6 7.47 14545 108655
Quy cách 30 x 30 x 1.5 6 7.97 14545 115927
Quy cách 30 x 30 x 1.8 6 9.44 14545 137309
Quy cách 30 x 30 x 2.0 6 10.4 14545 151273
Quy cách 30 x 30 x 2.3 6 11.8 14545 171636
Quy cách 30 x 30 x 2.5 6 12.72 14545 185018
Quy cách 30 x 60 x 1.0 6 8.25 14545 120000
Quy cách 30 x 60 x 1.1 6 9.05 14545 131636
Quy cách 30 x 60 x 1.2 6 9.85 14545 143273
Quy cách 30 x 60 x 1.4 6 11.43 14545 166255
Quy cách 30 x 60 x 1.5 6 12.21 14545 177600
Quy cách 30 x 60 x 1.8 6 14.53 14545 211345
Quy cách 30 x 60 x 2.0 6 16.05 14545 233455
Quy cách 30 x 60 x 2.3 6 18.3 14545 266182
Quy cách 30 x 60 x 2.5 6 19.78 14545 287709
Quy cách 30 x 60 x 2.8 6 21.79 14545 316945
Quy cách 30 x 60 x 3.0 6 23.4 14545 340364
Quy cách 40 x 40 x 0.8 6 5.88 14545 85527
Quy cách 40 x 40 x 1.0 6 7.31 14545 106327
Quy cách 40 x 40 x 1.1 6 8.02 14545 116655
Quy cách 40 x 40 x 1.2 6 8.72 14545 126836
Quy cách 40 x 40 x 1.4 6 10.11 14545 147055
Quy cách 40 x 40 x 1.5 6 10.8 14545 157091
Quy cách 40 x 40 x 1.8 6 12.83 14545 186618
Quy cách 40 x 40 x 2.0 6 14.17 14545 206109
Quy cách 40 x 40 x 2.3 6 16.14 14545 234764
Quy cách 40 x 40 x 2.5 6 17.43 14545 253527
Quy cách 40 x 40 x 2.8 6 19.33 14545 281164
Quy cách 40 x 40 x 3.0 6 20.57 14545 299200
Quy cách 40 x 80 x 1.1 6 12.16 14545 176873
Quy cách 40 x 80 x 1.2 6 13.24 14545 192582
Quy cách 40 x 80 x 1.4 6 15.38 14545 223709
Quy cách 40 x 80 x 1.5 6 16.45 14545 239273
Quy cách 40 x 80 x 1.8 6 19.61 14545 285236
Quy cách 40 x 80 x 2.0 6 21.7 14545 315636
Quy cách 40 x 80 x 2.3 6 24.8 14545 360727
Quy cách 40 x 80 x 2.5 6 26.85 14545 390545
Quy cách 40 x 80 x 2.8 6 29.88 14545 434618
Quy cách 40 x 80 x 3.0 6 31.88 14545 463709
Quy cách 40 x 80 x 3.2 6 33.86 14545 492509
Quy cách 40 x 100 x 1.4 6 16.02 14545 233018
Quy cách 40 x 100 x 1.5 6 19.27 14545 280291
Quy cách 40 x 100 x 1.8 6 23.01 14545 334691
Quy cách 40 x 100 x 2.0 6 25.47 14545 370473
Quy cách 40 x 100 x 2.3 6 29.14 14545 423855
Quy cách 40 x 100 x 2.5 6 31.56 14545 459055
Quy cách 40 x 100 x 2.8 6 35.15 14545 511273
Quy cách 40 x 100 x 3.0 6 37.35 14545 543273
Quy cách 40 x 100 x 3.2 6 38.39 14545 558400
Quy cách 50 x 50 x 1.1 6 10.09 14545 146764
Quy cách 50 x 50 x 1.2 6 10.98 14545 159709
Quy cách 50 x 50 x 1.4 6 12.74 14545 185309
Quy cách 50 x 50 x 1.5 6 13.62 14545 198109
Quy cách 50 x 50 x 1.8 6 16.22 14545 235927
Quy cách 50 x 50 x 2.0 6 17.94 14545 260945
Quy cách 50 x 50 x 2.3 6 20.47 14545 297745
Quy cách 50 x 50 x 2.5 6 22.14 14545 322036
Quy cách 50 x 50 x 2.8 6 24.6 14545 357818
Quy cách 50 x 50 x 3.0 6 26.23 14545 381527
Quy cách 50 x 50 x 3.2 6 27.83 14545 404800
Quy cách 50 x 100 x 1.4 6 19.33 14545 281164
Quy cách 50 x 100 x 1.5 6 20.68 14545 300800
Quy cách 50 x 100 x 1.8 6 24.69 14545 359127
Quy cách 50 x 100 x 2.0 6 27.34 14545 397673
Quy cách 50 x 100 x 2.3 6 31.29 14545 455127
Quy cách 50 x 100 x 2.5 6 33.89 14545 492945
Quy cách 50 x 100 x 2.8 6 37.77 14545 549382
Quy cách 50 x 100 x 3.0 6 40.33 14545 586618
Quy cách 50 x 100 x 3.2 6 42.87 14545 623564
Quy cách 60 x 60 x 1.1 6 12.16 14545 176873
Quy cách 60 x 60 x 1.2 6 13.24 14545 192582
Quy cách 60 x 60 x 1.4 6 15.38 14545 223709
Quy cách 60 x 60 x 1.5 6 16.45 14545 239273
Quy cách 60 x 60 x 1.8 6 19.61 14545 285236
Quy cách 60 x 60 x 2.0 6 21.7 14545 315636
Quy cách 60 x 60 x 2.3 6 24.8 14545 360727
Quy cách 60 x 60 x 2.5 6 26.85 14545 390545
Quy cách 60 x 60 x 2.8 6 29.88 14545 434618
Quy cách 60 x 60 x 3.0 6 31.88 14545 463709
Quy cách 60 x 60 x 3.2 6 33.86 14545 492509
Quy cách 75 x 75 x 1.5 6 20.68 14545 300800
Quy cách 75 x 75 x 1.8 6 24.69 14545 359127
Quy cách 75 x 75 x 2.0 6 27.34 14545 397673
Quy cách 75 x 75 x 2.3 6 31.29 14545 455127
Quy cách 75 x 75 x 2.5 6 33.89 14545 492945
Quy cách 75 x 75 x 2.8 6 37.77 14545 549382
Quy cách 75 x 75 x 3.0 6 40.33 14545 586618
Quy cách 75 x 75 x 3.2 6 42.87 14545 623564
Quy cách 90 x 90 x 1.5 6 24.93 14545 362618
Quy cách 90 x 90 x 1.8 6 29.79 14545 433309
Quy cách 90 x 90 x 2.0 6 33.01 14545 480145
Quy cách 90 x 90 x 2.3 6 37.8 14545 549818
Quy cách 90 x 90 x 2.5 6 40.98 14545 596073
Quy cách 90 x 90 x 2.8 6 45.7 14545 664727
Quy cách 90 x 90 x 3.0 6 48.83 14545 710255
Quy cách 90 x 90 x 3.2 6 51.94 14545 755491
Quy cách 90 x 90 x 3.5 6 56.58 14545 822982
Quy cách 90 x 90 x 3.8 6 61.17 14545 889745
Quy cách 90 x 90 x 4.0 6 64.21 13223 849031
Quy cách 60 x 120 x 1.8 6 29.79 14545 433309
Quy cách 60 x 120 x 2.0 6 33.01 14545 480145
Quy cách 60 x 120 x 2.3 6 37.8 14545 549818
Quy cách  60 x 120 x 2.5 6 40.98 14545 596073
Quy cách 60 x 120 x 2.8 6 45.7 14545 664727
Quy cách 60 x 120 x 3.0 6 48.83 14545 710255
Quy cách 60 x 120 x 3.2 6 51.94 14545 755491
Quy cách 60 x 120 x 3.5 6 56.58 14545 822982
Quy cách 60 x 120 x 3.8 6 61.17 14545 889745
Quy cách 60 x 120 x 4.0 6 64.21 14545 933964

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT
(m) (Kg) (Đ / Kg)
Quy cách D12.7 x 1.0 6 1.73 14545 25164
Quy cách D12.7 x 1.1 6 1.89 14545 27491
Quy cách D12.7 x 1.2 6 2.04 14545 29673
Quy cách D15.9 x 1.0 6 2.2 14545 32000
Quy cách D15.9 x 1.1 6 2.41 14545 35055
Quy cách D15.9 x 1.2 6 2.61 14545 37964
Quy cách D15.9 x 1.4 6 3 14545 43636
Quy cách D15.9 x 1.5 6 3.2 14545 46545
Quy cách D15.9 x 1.8 6 3.76 14545 54691
Quy cách D21.2 x 1.0 6 2.99 14545 43491
Quy cách D21.2 x 1.1 6 3.27 14545 47564
Quy cách D21.2 x 1.2 6 3.55 14545 51636
Quy cách D21.2 x 1.4 6 4.1 14545 59636
Quy cách D21.2 x 1.5 6 4.37 14545 63564
Quy cách D21.2 x 1.8 6 5.17 14545 75200
Quy cách D21.2 x 2.0 6 5.68 14545 82618
Quy cách D21.2 x 2.3 6 6.43 14545 93527
Quy cách D21.2 x 2.5 6 6.92 14545 100655
Quy cách D26.65 x 1.0 6 3.8 14545 55273
Quy cách D26.65 x 1.1 6 4.16 14545 60509
Quy cách D26.65 x 1.2 6 4.52 14545 65745
Quy cách D26.65 x 1.4 6 5.23 14545 76073
Quy cách D26.65 x 1.5 6 5.58 14545 81164
Quy cách D26.65 x 1.8 6 6.62 14545 96291
Quy cách D26.65 x 2.0 6 7.29 14545 106036
Quy cách D26.65 x 2.3 6 8.29 14545 120582
Quy cách D26.65 x 2.5 6 8.93 14545 129891
Quy cách D33.5 x 1.0 6 4.81 14545 69964
Quy cách D33.5 x 1.1 6 5.27 14545 76655
Quy cách D33.5 x 1.2 6 5.74 14545 83491
Quy cách D33.5 x 1.4 6 6.65 14545 96727
Quy cách D33.5 x 1.5 6 7.1 14545 103273
Quy cách D33.5 x 1.8 6 8.44 14545 122764
Quy cách D33.5 x 2.0 6 9.32 14545 135564
Quy cách D33.5 x 2.3 6 10.62 14545 154473
Quy cách D33.5 x 2.5 6 11.47 14545 166836
Quy cách D33.5 x 2.8 6 12.72 14545 185018
Quy cách D33.5 x 3.0 6 13.54 14545 196945
Quy cách D33.5 x 3.2 6 14.35 14545 208727
Quy cách D38.1 x 1.0 6 5.49 14545 79855
Quy cách D38.1 x 1.1 6 6.02 14545 87564
Quy cách D38.1 x 1.2 6 6.55 14545 95273
Quy cách D38.1 x 1.4 6 7.6 14545 110545
Quy cách D38.1 x 1.5 6 8.12 14545 118109
Quy cách D38.1 x 1.8 6 9.67 14545 140655
Quy cách D38.1 x 2.0 6 10.68 14545 155345
Quy cách D38.1 x 2.3 6 12.18 14545 177164
Quy cách D38.1 x 2.5 6 13.17 14545 191564
Quy cách D38.1 x 2.8 6 14.63 14545 212800
Quy cách D38.1 x 3.0 6 15.58 14545 226618
Quy cách D38.1 x 3.2 6 16.53 14545 240436
Quy cách D42.2 x 1.1 6 6.69 14545 97309
Quy cách D42.2 x 1.2 6 7.28 14545 105891
Quy cách D42.2 x 1.4 6 8.45 14545 122909
Quy cách D42.2 x 1.5 6 9.03 14545 131345
Quy cách D42.2 x 1.8 6 10.76 14545 156509
Quy cách D42.2 x 2.0 6 11.9 14545 173091
Quy cách D42.2 x 2.3 6 13.58 14545 197527
Quy cách D42.2 x 2.5 6 14.69 14545 213673
Quy cách D42.2 x 2.8 6 16.32 14545 237382
Quy cách D42.2 x 3.0 6 17.4 13223 230075
Quy cách D42.2 x 3.2 6 18.47 13223 244224
Quy cách D48.1 x 1.2 6 8.33 13223 110145
Quy cách D48.1 x 1.4 6 9.67 14545 140655
Quy cách D48.1 x 1.5 6 10.34 14545 150400
Quy cách D48.1 x 1.8 6 12.33 13223 163036
Quy cách D48.1 x 2.0 6 13.64 14545 198400
Quy cách D48.1 x 2.3 6 15.59 14545 226764
Quy cách D48.1 x 2.5 6 16.87 13223 223067
Quy cách D48.1 x 2.8 6 18.77 14545 273018
Quy cách D48.1 x 3.0 6 20.02 14545 291200
Quy cách D48.1 x 3.2 6 21.26 14545 309236
Quy cách D59.9 x 1.4 6 12.12 14545 176291
Quy cách D59.9 x 1.5 6 12.96 14545 188509
Quy cách D59.9 x 1.8 6 15.47 13223 204556
Quy cách D59.9 x 2.0 6 17.13 14545 249164
Quy cách D59.9 x 2.3 6 19.6 14545 285091
Quy cách D59.9 x 2.5 6 21.23 13223 280719
Quy cách D59.9 x 2.8 6 23.66 14545 344145
Quy cách D59.9 x 3.0 6 25.26 13223 334006
Quy cách D59.9 x 3.2 6 26.85 13223 355030
Quy cách D75.6 x 1.5 6 16.45 13223 217514
Quy cách D75.6 x 1.8 6 19.66 13223 259959
Quy cách D75.6 x 2.0 6 21.78 13223 287991
Quy cách D75.6 x 2.3 6 24.95 13223 329907
Quy cách D75.6 x 2.5 6 27.04 13223 357543
Quy cách D75.6 x 2.8 6 30.16 13223 398797
Quy cách D75.6 x 3.0 6 32.23 13223 426169
Quy cách D75.6 x 3.2 6 34.28 13223 453275
Quy cách D88.3 x 1.5 6 19.27 13223 254802
Quy cách D88.3 x 1.8 6 23.04 13223 304652
Quy cách D88.3 x 2.0 6 25.54 13223 337708
Quy cách D88.3 x 2.3 6 29.27 13223 387029
Quy cách D88.3 x 2.5 6 31.74 13223 419689
Quy cách D88.3 x 2.8 6 35.42 13223 468349
Quy cách D88.3 x 3.0 6 37.87 13223 500745
Quy cách D88.3 x 3.2 6 40.3 13223 532876
Quy cách D108.0 x 1.8 6 28.29 13223 374071
Quy cách D108.0 x 2.0 6 31.37 13223 414797
Quy cách D108.0 x 2.3 6 35.97 13223 475622
Quy cách D108.0 x 2.5 6 39.03 13223 516083
Quy cách D108.0 x 2.8 6 43.59 13223 576379
Quy cách D108.0 x 3.0 6 46.61 13223 616311
Quy cách D108.0 x 3.2 6 49.62 13223 656112
Quy cách D113.5 x 1.8 6 29.75 13223 393376
Quy cách D113.5 x 2.0 6 33 13223 436350
Quy cách D113.5 x 2.3 6 37.84 13223 500348
Quy cách D113.5 x 2.5 6 41.06 13223 542925
Quy cách D113.5 x 2.8 6 45.86 13223 606394
Quy cách D113.5 x 3.0 6 49.05 13223 648575
Quy cách D113.5 x 3.2 6 52.23 13223 690623
Quy cách D126.8 x 1.8 6 33.29 13223 440185
Quy cách D126.8 x 2.0 6 36.93 13223 488315
Quy cách D126.8 x 2.3 6 42.37 13223 560247
Quy cách D126.8 x 2.5 6 45.98 13223 607981
Quy cách D126.8 x 2.8 6 51.37 13223 679252
Quy cách D126.8 x 3.0 6 54.96 13223 726721
Quy cách D126.8 x 3.2 6 58.52 13223 773794
Quy cách D113.5 x 3.2 6 52.23 13223 690623

Bảng giá thép ống đen lớn Hòa Phát

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT
(m) (Kg) (Đ / Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 12409 998435
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 12409 1197974
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 12409 1385599
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 12409 1620875
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 12955 1246833
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 12955 1497910
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 12955 1734217
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 12955 1971302
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 12955 1963529
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 12955 2115885
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 12955 2276014
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 12955 2589277
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 12955 3245341
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 12955 3965146
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 12955 4685729
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 12955 2796046
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 12955 3863317
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 12955 5065842
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 12955 3209584
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 12955 4249648
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 12955 5279607
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 12955 6315784
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 12955 7327087
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 12955 8343831
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 12955 4867623
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 12955 6054602
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 12955 7247022
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 12955 9579781
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 12955 6817938
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 12955 6817938
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 12955 8174374
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 12955 9487279
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 12955 6103574
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 12955 9101725
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 12955 12052459
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17727 10049236
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17727 15002591
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17727 19887873
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 12955 4249648

Bảng giá thép ống đen dày Hòa Phát 

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT
(m) (Kg) (Đ / Kg)
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 22.61 13136 297013
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 23.62 13136 310281
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 25.1 13136 329723
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 26.1 13136 342859
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 27.28 13136 358360
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 29.03 13136 381349
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 30.75 13136 403943
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 31.89 13409 427616
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 33.09 13136 434682
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 34.62 13136 454781
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 36.89 13136 484600
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 39.13 13136 514026
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 40.62 13409 544677
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 42.38 13136 556719
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 44.37 13136 582860
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 47.34 13136 621875
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 50.29 13136 660628
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 52.23 13409 700357
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 54.17 13409 726370
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 57.05 13409 764989
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 61.79 13409 828548
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 49.9 13136 655505
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 52.27 13136 686638
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 55.8 13136 733009
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 59.31 13136 779118
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 61.63 13409 826402
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 63.94 13409 857377
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 67.39 13409 903639
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 73.07 13409 979802
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 64.81 13136 851368
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 67.93 13136 892353
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 72.58 13136 953437
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 77.2 13136 1014127
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 80.27 13409 1076348
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 83.33 13409 1117380
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 87.89 13409 1178525
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 95.44 13409 1279764
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 72.68 13136 954751
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 76.19 13136 1000860
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 81.43 13136 1069694

Bảng giá ống thép MKNN Hòa Phát

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT
(m) (Kg) (Đ / Kg)
Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 22591 104867
Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 21682 118903
Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 21227 126048
Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 21227 154110
Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 22591 134032
Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 21682 150905
Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 21227 163535
Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 21227 175889
Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 21227 198687
Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 22591 170697
Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 21682 192751
Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 21227 207221
Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 21227 227599
Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 21227 252307
Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 21227 305673
Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 22591 217257
Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 21682 245872
Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 21227 264640
Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 21227 287842
Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 21227 323504
Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 21227 358062
Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 21227 394827
Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 22591 248816
Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 21682 281647
Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 21227 303550
Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 21227 330933
Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 21227 360439
Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 21227 411385
Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 21227 454688
Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 21227 503320
Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 21682 353717
Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 21227 381454
Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 21227 416309
Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 21227 470354
Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 21227 519644
Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 21227 570186
Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 21227 640639
Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 21227 702686
Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 21227 485064
Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 21227 529790
Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 21227 573985
Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 21227 618563
Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 21227 665857
Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 21227 727246
Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 21227 818948
Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 21227 900185
Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 21227 942385
Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 21227 1005451
Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 21227 568870
Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 21227 621598
Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 21227 673754
Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 21227 726397
Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 21227 781758
Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 21227 855884
Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 21227 1066034
Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 21227 1065779
Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 21227 1109995
Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 21227 1185182
Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 21227 828840
Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 21455 903060
Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 21455 968113
Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 21455 1000532
Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 21455 1065220
Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 21455 880961
Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 21455 950262
Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 21455 1018791
Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 21455 1052819
Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 21455 1128085
Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 21455 1255144
Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 21455 1391172
Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 21455 1457619
Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 21455 1524732
Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 21455 1557988
Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 21455 1726306
Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 21455 2071310
Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 21455 2395716
Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 21455 2802511
Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 21455 2064873
Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 21455 2480680
Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 21455 2872027
Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 21455 3264662
Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 21455 3251789
Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 21455 3504105
Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 21455 3769294
Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 21773 4351497

Bảng giá thép Hòa Phát các loại khác

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT
(m) (Kg) (Đ / Kg)
Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.14 17727 144300
Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.54 17727 257755
Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 14.5 17727 257045
Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.5 17727 327955
Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 17727 400991
Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 26.68 17727 472964
Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 17727 386100
Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.3 17727 483955
Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28 17727 496364
Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34 17773 604273
Thép V 75 x 75 x 6 x 6m 6 41 17727 726818
Thép V 70 x 70 x 7 x 6m 6 44 17727 780000
Thép V 75 x 75 x 7 x 6m 6 47 17773 835318
Thép V 80 x 80 x 6 x 6m 6 44 17727 780000
Thép V 80 x 80 x 7 x 6m 6 51 17727 904091
Thép V 80 x 80 x 8 x 6m 6 57 17727 1010455
Thép V 90 x 90 x 6 x 6m 6 50 17727 886364
Thép V 90 x 90 x 7 x 6m 6 57.84 17727 1025345
Thép V 100 x 100 x 8 x 6m 6 73 17727 1294091
Thép V 100 x 100 x 10 x 6m 6 90 17727 1595455
Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176 17727 3120000
Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219 17727 3882273
Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259 17727 4591364
Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 17727 4201364
Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280 17727 4963636
Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274 17727 4857273
Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327 17727 5796818
Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405 17727 7179545
Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472 17726 8366844
Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543 17726 9625415
Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716 17726 12692076
Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 17727 15741818
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 17727 3658909
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 17727 5062909
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 17727 6700909
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 17727 8594182
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 17727 10615091
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 17727 15401455
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 11364 12818182
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 17727 16954364
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 17727 29143636
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 17727 36589091
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 17727 26378182
Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 17727 749864
Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 17727 913664
Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 17727 1106182
Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 17727 1308273
Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 17727 4116273
Thép U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 17727 3084545
Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 17727 3701455
Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 17727 3914182
Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 17727 5850000
Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 17727 7339091
Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 17727 12550909
Thép I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 17727 1006909
Thép I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 17727 1223182
Thép I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 17727 2978182
Thép I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 17727 6509455
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 17727 4531091
Thép I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 17727 6296727
Thép I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 17727 12082909
Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 17727 7807091
Thép I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 17727 10551273
Thép I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 17727 22761818
Mạ kẽm nhúng nóng V50 x 50 x 5 6 22.62 17727 400991

Một số hình ảnh thép Hòa Phát

Hình thép Hòa Phát
Hình thép Hòa Phát
Hình ảnh thép Hòa Phát
Hình ảnh thép Hòa Phát
Thép xây dựng Hòa Phát
Thép xây dựng Hòa Phát

Có thể nói, thép Hòa Phát cho đến nay vẫn tạo được niềm tin nơi khách hàng. đã và đang trên đà phát triển hoàn thiện sản phẩm hơn nữa. Trong tương lai thị phần của thép Hòa Phát sẽ còn được mở rộng hơn rất nhiều. Không chỉ ở thị trường sắt thép xây dựng trong nước mà còn trên toàn thế giới.

5/5 - (4 bình chọn)
Như vậy, đến đây bài viết về Giá thép Hòa Phát – Cập nhật báo giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất đã kết thúc. Chúc quý độc giả luôn thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Mời bạn đọc xem thêm nhiều bài viết hay trong chuyên mục: Tin Tức, Giá Cả Thị Trường, Ngân Hàng

Bài viết liên quan

Back to top button

Adblock Detected

Xin vui lòng tắt tiện ích, tính năng chặn quảng cáo để xem nội dung. (Ủng hộ tác giả, xin cảm ơn)