Giá thép
Báo giá thép xây dựng mới nhất hiện nay
Giá thép xây dựng mới cập nhật sáng nay trên tạp chí kinh tế thị trường. Báo kinh tế xin gửi đến quý đọc giả bảng giá thép xây dựng mới nhất hôm nay. Giá thép từ các nhà sản xuất nổi tiếng, thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam và thế giới.
Giá các loại thép xây dựng sẽ được cập nhật liên tục vào lúc 7h sáng mỗi ngày. Mỗi khi có biến động về giá sẽ giúp quý khách hàng nắm bắt thông tin nhanh chóng.
Báo giá thép xây dựng
Bảng giá thép Việt Nhật | |||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG/ | THÉP VIỆT NHẬT | THÉP VIỆT NHẬT |
CÂY | SD 295/CB 300 | SD 390/CB400 | |||
1 | KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | ||||
2 | D6 CUỘN | 1KG | 9.5 | 9.5 | |
3 | D8 CUỘN | 1KG | 9.5 | 19.5 | |
4 | D10 CÂY | Độ dài 11.7m | 7.21 | 62 | 68 |
5 | D12 CÂY | Độ dài 11.7m | 10.39 | 98 | 101 |
6 | D14 CÂY | Độ dài 11.7m | 14.13 | 125 | 130 |
7 | D16 CÂY | Độ dài 11.7m | 18.47 | 187 | 190 |
8 | D18 CÂY | Độ dài 11.7m | 23.38 | 230 | 240 |
9 | D20 CÂY | Độ dài 11.7m | 28.85 | 290 | 300 |
10 | D22 CÂY | Độ dài 11.7m | 34.91 | 354 | 360 |
11 | D25CÂY | Độ dài 11.7m | 45.09 | 400 | 400 |
Bảng giá thép Hòa Phát | |||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG/ | THÉP HÒA PHÁT | THÉP HÒA PHÁT |
CÂY | SD 295/CB 300 | SD 390/CB400 | |||
1 | KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | V | V | ||
2 | D 6 CUỘN | 1 Kg | 8 | 9.3 | |
3 | D 8 CUỘN | 1 Kg | 8 | 9.3 | |
4 | D 10 Cây | Độ dài 11.7m | 7.21 | 50 | 53 |
5 | D 12 Cây | Độ dài 11.7m | 10.39 | 80 | 83 |
6 | D 14 Cây | Độ dài 11.7m | 14.13 | 120 | 123 |
7 | D 16 Cây | Độ dài 11.7m | 18.47 | 170 | 173 |
8 | D 18 Cây | Độ dài 11.7m | 23.38 | 240 | 243 |
9 | D 20 Cây | Độ dài 11.7m | 28.85 | 297 | 315 |
10 | D 22 Cây | Độ dài 11.7m | 34.91 | 381 | 390 |
11 | D 25 Cây | Độ dài 11.7m | 45.09 | 490 | 508 |
Bảng giá thép miền Nam | |||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG/ | THÉP MIỀN NAM | THÉP MIỀN NAM |
CÂY | SD 295/CB 300 | SD 390/CB400 | |||
1 | KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | V | V | ||
2 | D6 CUỘN | 1KG | 9.6 | 9.6 | |
3 | D8 CUỘN | 1KG | 9.6 | 9.6 | |
4 | D10 CÂY | Độ dài 11.7m | 7.21 | 59 | 62 |
5 | D12 CÂY | Độ dài 11.7m | 10.39 | 88 | 91 |
6 | D14 CÂY | Độ dài 11.7m | 14.13 | 134 | 137 |
7 | D16 CÂY | Độ dài 11.7m | 18.47 | 174 | 177 |
8 | D18 CÂY | Độ dài 11.7m | 23.38 | 224 | 227 |
9 | D20 CÂY | Độ dài 11.7m | 28.85 | 278 | 281 |
10 | D22 CÂY | Độ dài 11.7m | 34.91 | 330 | 333 |
11 | D25CÂY | Độ dài 11.7m | 45.09 | 420 | 423 |
Bảng giá thép Pomina | |||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG/ | THÉP POMINA | THÉP POMINA |
CÂY | SD 295/CB 300 | SD 390/CB400 | |||
1 | KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | QUẢ TÁO | QUẢ TÁO | ||
2 | D6 CUỘN | 1KG | 9.8 | 9.8 | |
3 | D8 CUỘN | 1KG | 9.8 | 9.8 | |
4 | D10 CÂY | Độ dài 11.7m | 7.21 | 60 | 63 |
5 | D12 CÂY | Độ dài 11.7m | 10.39 | 90 | 93 |
6 | D14 CÂY | Độ dài 11.7m | 14.13 | 134 | 137 |
7 | D16 CÂY | Độ dài 11.7m | 18.47 | 176 | 179 |
8 | D18 CÂY | Độ dài 11.7m | 23.38 | 220 | 223 |
9 | D20 CÂY | Độ dài 11.7m | 28.85 | 275 | 278 |
10 | D22 CÂY | Độ dài 11.7m | 34.91 | 345 | 348 |
11 | D25CÂY | Độ dài 11.7m | 45.09 | 410 | 413 |
Báo giá thép Việt Úc | |||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG | CB300 | CB400 |
KG/CÂY | |||||
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V – UC | V – UC | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.2 | 10.2 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.2 | 10.2 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 71 | 78.5 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 101.1 | 125.3 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 139.3 | 146.3 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 184.5 | 199.5 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 237.2 | 245 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 297.4 | 345.1 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 363 | 391.2 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 466 | 485.5 |
Bảng giá thép Việt Đức CB300V/SD295 | |||
THÉP VIỆT ĐỨC | ĐVT | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | kg | 1 | 10000 |
D8 (cuộn) | kg | 1 | 10000 |
D10 (cây) | cây 11,7m | 7,21 | 78000 |
D12 (cây) | cây 11,7m | 10,39 | 113000 |
D14 (cây) | cây 11,7m | 14,13 | 160000 |
D16 (cây) | cây 11,7m | 18,47 | 221000 |
D18 (cây) | cây 11,7m | 23,38 | 268000 |
D20 (cây) | cây 11,7m | 28,85 | 320000 |
Bảng giá thép Việt Đức CB400V/SD390 | ||||
THÉP VIỆT ĐỨC | ĐVT | Sô cây/bó | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ) |
D6 (cuộn) | kg | 1 | 10000 | |
D8 (cuộn) | kg | 1 | 10000 | |
D10 (cây) | cây 11,7m | 230 | 7,21 | 78000 |
D12 (cây) | cây 11,7m | 200 | 10,39 | 113000 |
D14 (cây) | cây 11,7m | 140 | 14,13 | 180000 |
D16 (cây) | cây 11,7m | 120 | 18,47 | 226000 |
D18 (cây) | cây 11,7m | 100 | 23,38 | 298000 |
D20 (cây) | cây 11,7m | 80 | 28,85 | 345000 |
D22 (cây) | cây 11,7m | 60 | 34,91 | 422000 |
D25 (cây) | cây 11,7m | 50 | 45,09 | 537000 |
D28 (cây) | cây 11,7m | 40 | 56,56 | 690000 |
D32 (cây) | cây 11,7m | 30 | 78,83 | 879000 |